Có 2 kết quả:
时刻准备 shí kè zhǔn bèi ㄕˊ ㄎㄜˋ ㄓㄨㄣˇ ㄅㄟˋ • 時刻準備 shí kè zhǔn bèi ㄕˊ ㄎㄜˋ ㄓㄨㄣˇ ㄅㄟˋ
shí kè zhǔn bèi ㄕˊ ㄎㄜˋ ㄓㄨㄣˇ ㄅㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ready at any moment
Bình luận 0
shí kè zhǔn bèi ㄕˊ ㄎㄜˋ ㄓㄨㄣˇ ㄅㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ready at any moment
Bình luận 0